Network Security là gì? 14 công cụ và kỹ thuật cần biết

Theo dự đoán, đến năm 2021, thiệt hại do tội phạm mạng sẽ lên tới hàng năm là 6 nghìn tỷ đô la trên toàn thế giới, thậm chí vượt xa chi phí thiệt hại hàng năm do thiên tai. Và ở cấp độ công ty tư nhân, những thiệt hại này có thể là thảm khốc; chi phí trung bình của một cuộc tấn công mạng hiện là 1,67 triệu đô la, với việc mất năng suất và hoạt động, cùng với trải nghiệm khách hàng tiêu cực, là hậu quả chính của việc chịu đựng một cuộc tấn công.

bao-mat-mang

Bảo mật mạng đang là vấn đề cấp thiết tại doanh nghiệp

Dữ liệu của bạn là nguồn sống của doanh nghiệp của bạn: Nó hỗ trợ sự phát triển của bạn, mang theo các nguồn lực quan trọng và giúp tổ chức của bạn khỏe mạnh. Và nếu dữ liệu là máu, thì mạng của bạn là trái tim đang đập thông qua hệ thống của bạn. Nhưng các mối đe dọa mạng hiện đại giống như ma cà rồng, làm mọi cách có thể để có được máu của doanh nghiệp bạn.

Để bảo vệ chống lại các mối đe dọa ma cà rồng này và cứu doanh nghiệp của bạn khỏi nguy cơ mất dữ liệu hàng triệu đô la, bạn cần nhiều hơn là chỉ một cọc và vài tép tỏi; bạn cần hiệu quả, bảo mật mạng mạnh mẽ và khả năng hiển thị mạng.

Bảo mật mạng (Network Security) là gì?

Network security hay bảo mật mạng là một thuật ngữ mô tả các công cụ, chiến thuật và chính sách bảo mật được thiết kế để giám sát, ngăn chặn và đối phó với sự xâm nhập trái phép của mạng, đồng thời bảo vệ các tài sản kỹ thuật số, bao gồm cả lưu lượng truy cập mạng. Bảo mật mạng bao gồm các công nghệ phần cứng và phần mềm (bao gồm các tài nguyên như nhà phân tích bảo mật hiểu biết, thợ săn, người ứng phó sự cố, v.v.) và được thiết kế để đối phó với đầy đủ các mối đe dọa tiềm ẩn nhắm vào mạng của bạn.

Nói cách khác, đó là cách phòng thủ mà bạn sử dụng để tránh những wrong people khỏi dữ liệu nhạy cảm của bạn.

Ma cà rồng đang cố gắng vào trong; an ninh mạng giữ cho chúng ở ngoài. Nghe có vẻ đơn giản? Vâng, trong định nghĩa đó, có ba trọng tâm chính sẽ đóng vai trò là nền tảng của bất kỳ chiến lược bảo mật mạng nào: bảo vệ, phát hiện và phản hồi.

Bảo vệ đòi hỏi bất kỳ công cụ hoặc chính sách nào được thiết kế để ngăn chặn sự xâm nhập của mạng. Phát hiện đề cập đến các tài nguyên cho phép bạn phân tích lưu lượng mạng và nhanh chóng xác định các sự cố trước khi chúng có thể gây hại. Và cuối cùng, phản ứng là khả năng phản ứng với các mối đe dọa đã xác định và giải quyết chúng càng nhanh càng tốt.

Thật không may, hầu hết các doanh nghiệp chỉ đơn giản là không biết làm thế nào cho đúng. Trên thực tế, trong một cuộc khảo sát với 4.100 giám đốc điều hành, trưởng phòng, quản lý CNTT và các chuyên gia chủ chốt khác ở Hoa Kỳ và Châu Âu, đã tiết lộ rằng gần ba trong số bốn tổ chức (73%) đang bảo vệ chiến lược an ninh mạng ở cấp độ “học việc”. Đây là một mối đe dọa ngày càng tăng, bởi vì khi các vi phạm mạng xảy ra, có nhiều mối đe dọa hơn là chính dữ liệu.

Lợi ích của bảo mật mạng

An ninh mạng tồn tại để giúp tổ chức của bạn bảo vệ không chỉ thông tin nhạy cảm mà còn cả hiệu suất, uy tín và thậm chí khả năng duy trì hoạt động kinh doanh. Khả năng hoạt động liên tục và danh tiếng nguyên vẹn là hai lợi ích chính của bảo mật mạng hiệu quả.

Các công ty rơi vào tình trạng tấn công mạng thường thấy mình bị tê liệt từ trong ra ngoài, không thể cung cấp dịch vụ hoặc giải quyết hiệu quả các nhu cầu của khách hàng. Tương tự, các mạng đóng vai trò chính trong các quy trình của công ty nội bộ và khi chúng bị tấn công, các quy trình đó có thể bị đình trệ, cản trở thêm khả năng tổ chức kinh doanh hoặc thậm chí tiếp tục hoạt động bình thường.

Nhưng có lẽ còn tai hại hơn nữa là ảnh hưởng bất lợi mà việc vi phạm mạng có thể ảnh hưởng đến danh tiếng doanh nghiệp của bạn.

Trước làn sóng trộm cắp danh tính và các mối nguy hiểm khác liên quan đến việc đánh cắp thông tin cá nhân, nhiều khách hàng đã do dự khi chia sẻ dữ liệu với các doanh nghiệp. Và nếu một cuộc tấn công mạng sẽ xảy ra, nhiều khách hàng trong số này có khả năng rút tiền để ủng hộ các lựa chọn thay thế an toàn hơn.

Mất hoặc hỏng dữ liệu có giá trị, cùng với sự gián đoạn đáng kể đối với các dịch vụ khách hàng và quy trình nội bộ, dẫn đến tổn thương danh tiếng có thể tồn tại lâu sau khi các thiệt hại khác được sửa chữa. Trên thực tế, 66% SMB sẽ phải ngừng hoạt động (tạm thời hoặc vĩnh viễn) sau khi gặp sự cố vi phạm dữ liệu. Và nhiều doanh nghiệp không thể lấy lại vị thế cũ của họ.

Mặt khác, phần mềm và phần cứng bảo mật mạng đáng tin cậy, cùng với các chính sách và chiến lược phù hợp, có thể giúp đảm bảo rằng khi các cuộc tấn công mạng xảy ra, tác động của chúng sẽ rất nhỏ.

Công cụ và kỹ thuật bảo mật mạng

Mạng của bạn phải đối mặt với các mối đe dọa ở tất cả các hình dạng và kích cỡ, và do đó nên được chuẩn bị để bảo vệ, xác định và ứng phó với đầy đủ các cuộc tấn công. Nhưng thực tế là mối nguy hiểm lớn nhất đối với hầu hết các công ty không phải là các tác nhân đe dọa ‘hàng đêm’, mà là những kẻ tấn công được tài trợ tốt và đang nhắm mục tiêu vào các tổ chức cụ thể vì những lý do cụ thể. Vì lý do đó, chiến lược bảo mật mạng của bạn cần có khả năng giải quyết các phương thức khác nhau mà các tác nhân này có thể sử dụng.

Dưới đây là 14 công cụ và kỹ thuật khác nhau được thiết kế để giúp bạn làm điều đó:

  • Kiểm soát truy cập (Access control): Nếu các tác nhân đe dọa không thể xâm nhập vào mạng của bạn, mức độ thiệt hại mà họ sẽ có thể gây ra sẽ vô cùng hạn chế. Nhưng ngoài việc ngăn chặn truy cập trái phép, hãy lưu ý rằng ngay cả người dùng được ủy quyền cũng có thể là mối đe dọa tiềm ẩn. Kiểm soát truy cập cho phép bạn tăng khả năng bảo vệ mạng bằng cách giới hạn quyền truy cập và tài nguyên của người dùng chỉ vào các phần của mạng áp dụng trực tiếp cho các trách nhiệm cá nhân của người dùng.-
  • Phần mềm chống malware (Anti-malware): Phần mềm độc hại, dưới dạng virus, trojan, worms, keylogger, phần mềm gián điệp, v.v … được thiết kế để phát tán qua hệ thống máy tính và các mạng lây nhiễm. Các công cụ chống phần mềm độc hại được thiết kế để xác định các chương trình nguy hiểm và ngăn chặn chúng lây lan. Phần mềm chống phần mềm độc hại và chống vi-rút cũng có thể giúp giải quyết các trường hợp nhiễm phần mềm độc hại, giảm thiểu thiệt hại cho mạng.
  • Phát hiện bất thường (Anomaly detection): Khó có thể xác định sự bất thường trong mạng của bạn mà không có hiểu biết cơ bản về cách mạng đó sẽ hoạt động. Các công cụ phát hiện bất thường mạng (ADE) cho phép bạn phân tích mạng của mình, để khi xảy ra vi phạm, bạn sẽ được cảnh báo đủ nhanh để có thể phản hồi.
  • Bảo mật ứng dụng (Bảo mật ứng dụng): Đối với nhiều kẻ tấn công, các ứng dụng là một điểm yếu phòng thủ có thể bị khai thác. Bảo mật ứng dụng giúp thiết lập các tham số bảo mật cho bất kỳ ứng dụng nào có thể liên quan đến bảo mật mạng của bạn.
  • Ngăn ngừa thất thoát dữ liệu (Data loss prevention (DLP): Thông thường, liên kết yếu nhất trong bảo mật mạng là yếu tố con người. Các công nghệ và chính sách của DLP giúp bảo vệ nhân viên và những người dùng khác khỏi việc lạm dụng và có thể làm tổn hại dữ liệu nhạy cảm hoặc cho phép dữ liệu ra khỏi mạng. (Xem thêm: Giải pháp phòng chống thất thoát dữ liệu).
  • Bảo mật email (Email security): Cũng như DLP, bảo mật email được tập trung vào việc bảo vệ các điểm yếu bảo mật liên quan đến con người. Thông qua các chiến lược lừa đảo (thường rất phức tạp và thuyết phục), những kẻ tấn công thuyết phục người nhận email chia sẻ thông tin nhạy cảm hoặc vô tình tải phần mềm độc hại vào mạng được nhắm mục tiêu. Bảo mật email giúp xác định các email nguy hiểm và cũng có thể được sử dụng để chặn các cuộc tấn công và ngăn chặn việc chia sẻ dữ liệu quan trọng.
  • Bảo mật điểm cuối (Endpoint security): Xu hướng của bring your own device (BYOD) đang ngày càng phát triển, đến mức sự khác biệt giữa thiết bị máy tính cá nhân và doanh nghiệp gần như không có. Thật không may, đôi khi các thiết bị cá nhân trở thành mục tiêu khi người dùng dựa vào chúng để truy cập mạng doanh nghiệp. Bảo mật điểm cuối thêm một lớp bảo vệ giữa các thiết bị từ xa và mạng doanh nghiệp.
  • Tường lửa (Firewalls): Tường lửa hoạt động giống như các cổng có thể được sử dụng để bảo đảm biên giới giữa mạng của bạn và internet. Tường lửa được sử dụng để quản lý lưu lượng mạng, cho phép lưu lượng được ủy quyền thông qua trong khi chặn truy cập vào lưu lượng không được ủy quyền.
  • Hệ thống phòng chống xâm nhập (Intrusion prevention systems): Các hệ thống ngăn chặn xâm nhập liên tục quét và phân tích lưu lượng mạng, để các cuộc tấn công có thể được xác định và phản hồi nhanh chóng. Các hệ thống này thường giữ một cơ sở dữ liệu về các phương thức tấn công đã biết, để có thể nhận ra các mối đe dọa ngay lập tức.
  • Phân đoạn mạng (Network segmentation): Có nhiều loại lưu lượng mạng, mỗi loại có liên quan đến các rủi ro bảo mật khác nhau. Phân đoạn mạng cho phép bạn cấp quyền truy cập đúng lưu lượng, đồng thời hạn chế lưu lượng truy cập từ các nguồn đáng ngờ.
  • Quản lý sự kiện và thông tin bảo mật (SIEM): Đôi khi việc thu thập thông tin đúng từ nhiều công cụ và tài nguyên khác nhau có thể rất khó khăn – đặc biệt khi thời gian là một vấn đề. Các công cụ và phần mềm SIEM cung cấp cho người trả lời dữ liệu họ cần để hành động nhanh chóng.
  • Mạng riêng ảo (VPN): Các công cụ VPN được sử dụng để xác thực giao tiếp giữa các mạng an toàn và thiết bị đầu cuối. VPN truy cập từ xa thường sử dụng IPsec hoặc Secure Sockets Layer (SSL) để xác thực, tạo một dòng được mã hóa để chặn các bên khác nghe lén.
  • Bảo mật web (Web Security): Bao gồm các công cụ, phần cứng, chính sách và hơn thế nữa, bảo mật web là một thuật ngữ để mô tả các biện pháp bảo mật mạng mà các doanh nghiệp thực hiện để đảm bảo sử dụng web an toàn khi kết nối với mạng nội bộ. Điều này giúp ngăn chặn các mối đe dọa dựa trên web sử dụng trình duyệt làm điểm truy cập để truy cập mạng.
  • Bảo mật không dây (Wireless security): Nói chung, mạng không dây kém an toàn hơn mạng truyền thống. Vì vậy, các biện pháp bảo mật không dây nghiêm ngặt là cần thiết để đảm bảo rằng các tác nhân đe dọa không được tiếp cận.

Bảo mật mạng: Hãy để ánh nắng chiếu vào

Bảo mật mạng là gì? Vâng, ngoài định nghĩa, các công cụ và chiến lược, bảo mật mạng về cơ bản là sức mạnh để bảo vệ doanh nghiệp và khách hàng của bạn. Điều đó có nghĩa là hiểu các mối đe dọa và các giải pháp và biết cách sử dụng thông tin đó để xây dựng một chiến lược bảo mật mạng mạnh mẽ và toàn diện.

Gigamon GigaSMART® SSL/TLS Decryption là một giải pháp bảo mật mạng được thiết kế để tối ưu hóa chiến lược đó. GigaSMART tăng cường hiệu quả của các công cụ bảo mật hiện tại của bạn bằng cách cung cấp khả năng hiển thị vượt trội vào lưu lượng truy cập mạng và cho phép người phản ứng đe dọa xác định và phơi bày các cuộc tấn công được mã hóa, phần mềm độc hại, kênh điều khiển và lệnh ẩn và khai thác dữ liệu trái phép. Với Gigamon, các mối đe dọa an ninh mạng không có nơi nào để ẩn giấu.

Xét cho cùng, dữ liệu là huyết mạch trong công việc kinh doanh của bạn và ma cà rồng không cần chờ đợi lời mời. Vậy tại sao không để ánh nắng chiếu vào? Với bảo mật mạng hiệu quả, bạn có thể chiếu sáng toàn bộ các mối đe dọa mạng và do đó giữ an toàn cho dữ liệu của bạn, doanh nghiệp và khách hàng của bạn.

Nguồn vietsunshine.com.vn

quan-tri-mang-nang-cao-acmn

Khóa học Quản trị mạng nâng cao ACMN